Nữ tuổi nhâm ngọ 2002 hợp lấy chồng tuổi nào
Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Quý Mùi 1943 của mình lấy chồng tuổi nào thì hợp, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi nhâm ngọ 2002 lấy chồng năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thìn => Lục Phá | Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1965 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Đoài => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1974 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Đoài – Cung : Đoài => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 9 |
1975 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
1978 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Ngọ => Tự Hình | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1981 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dậu => Lục Hình | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1982 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1987 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Đinh => Tương Phá | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1991 | Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp | Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
2004 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khảm => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
2005 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dậu => Lục Hình | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2008 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tí => Lục Xung | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
2010 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Đoài – Cung : Đoài => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
2011 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |