Nam tuổi nhâm ngọ 2002 hợp lấy vợ tuổi nào
Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi nhâm ngọ 2002 của mình hợp với tuổi nào, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi nhâm ngọ 2002 lấy vợ năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo ở dưới đây nhé.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1965 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1967 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Nhâm => Tương Phá | Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1974 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 9 |
1975 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
1980 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1982 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1986 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Nhâm => Tương Xung | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1994 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 10 |
1995 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Ngọ => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2003 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2004 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
2010 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
2011 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Tân – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2012 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Ngọ => Lục Phá | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
2013 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |